|  | 
		
	    |  |  
	    |  | BẢNG TỔ HỢP MÔN |  |  
	    |  |  
  
    | 
	
		|  |  |  |  
	|  | 
		 
   			 | Bảng các tổ hợp môn xét tuyển năm 2017
	   08:05 10/02/2017
	  [3331] |  
  			  |  |  |  
   			 |       |  
   			 | 
    
        
            | 
                
                    
                        | Mã tổ hợp môn | Môn 1 | Môn 2 | Môn 3 |  
                        | A00 | Toán | Vật lý | Hóa học |  
                        | A01 | Toán | Vật lý | Tiếng Anh |  
                        | B00 | Toán | Hóa học | Sinh học |  
                        | C00 | Ngữ văn | Lịch sử | Địa lý |  
                        | D01 | Ngữ văn | Toán | Tiếng Anh |  
                        | D72 | Ngữ văn | Khoa học tự nhiên | Tiếng Anh |  
                        | D78 | Ngữ văn | Khoa học xã hội | Tiếng Anh |  
                        | D90 | Toán | Khoa học tự nhiên | Tiếng Anh |  
                        | D96 | Toán | Khoa học xã hội | Tiếng Anh |  
                        | M00 | Ngữ văn | Toán | Năng khiếu Giáo dục Mầm non (Đọc, kể diễn cảm và hát) |  
                        | T00 | Toán | Sinh học | Năng khiếu Thể dục Thể thao (Chạy 60 m xuất phát cao, bật xa tại chỗ, bóp lực kế) |  
                        | N00 | Ngữ văn | Năng khiếu Âm nhạc 1 (Xướng âm giọng đô trưởng) | Năng khiếu Âm nhạc 2  (Hát một ca khúc Việt Nam) |  
                        | H00 | Ngữ văn | Năng khiếu Vẽ nghệ thuật 1 (Vẽ tượng chân dung, vẽ tĩnh vật) | Năng khiếu Vẽ nghệ thuật 2  (Vẽ theo chủ đề nông thôn, biển đảo) |  |  |  
   			 |  |  
   			 |  |  |  |  
		|  |  |  |  |  |